Có 2 kết quả:
热炒 rè chǎo ㄖㄜˋ ㄔㄠˇ • 熱炒 rè chǎo ㄖㄜˋ ㄔㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stir-fried dish (Tw)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stir-fried dish (Tw)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0